chăm sóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm sóc+ verb
- To attend on (upon), to care for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm sóc"
- Những từ có chứa "chăm sóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
attend tend care attendance ministration unattended attention minister shepherd loving-kindness more...
Lượt xem: 547